Từ điển Thiều Chửu
俐 - lị
① Nhanh nhẹn sáng suốt, như lanh lị 伶俐 lanh lợi.

Từ điển Trần Văn Chánh
俐 - lị/lợi
Nhanh nhẹn. Xem 伶俐 [línglì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俐 - lợi
Linh lợi 伶俐: Thông minh, làm việt mau lẹ. Ta thường đọc trại là Lanh lợi.